Phiên âm : chú dòu.
Hán Việt : sô đậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬的飼料。宋.岳飛〈良馬對〉:「臣有二馬, 日啗芻豆數斗。」