VN520


              

芻豆

Phiên âm : chú dòu.

Hán Việt : sô đậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

馬的飼料。宋.岳飛〈良馬對〉:「臣有二馬, 日啗芻豆數斗。」