Phiên âm : chú gǎo.
Hán Việt : sô cảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飼養牲畜的乾草。《後漢書.卷一.光武帝紀下》:「其令南陽勿輸今年田租芻稿。」