VN520


              

芻稿

Phiên âm : chú gǎo.

Hán Việt : sô cảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飼養牲畜的乾草。《後漢書.卷一.光武帝紀下》:「其令南陽勿輸今年田租芻稿。」