VN520


              

芻秣

Phiên âm : chú mò.

Hán Việt : sô mạt .

Thuần Việt : cắt cỏ; cỏ khô; cho súc vật ăn cỏ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắt cỏ; cỏ khô; cho súc vật ăn cỏ . 草料.