VN520


              

芻言

Phiên âm : chú yán.

Hán Việt : sô ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謙稱自己的言論淺陋。《舊唐書.卷一六四.李絳傳》:「臣等備位, 無所發明, 但陛下不廢芻言, 則端士賢臣, 必當自效。」