Phiên âm : chú mò.
Hán Việt : sô mạt .
Thuần Việt : cắt cỏ; cỏ khô; cho súc vật ăn cỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt cỏ; cỏ khô; cho súc vật ăn cỏ . 草料.