Phiên âm : huā hú dié.
Hán Việt : hoa hồ điệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻色彩繽紛美麗, 引人注目。如:「獅子魚的顏色豔麗, 游來游去像隻花蝴蝶。」