VN520


              

花儿匠

Phiên âm : huā er jiàng.

Hán Việt : hoa nhân tượng.

Thuần Việt : người trồng hoa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người trồng hoa
称以种花、卖花为业的人
người làm hoa giả
称制作花扦儿的人


Xem tất cả...