VN520


              

花下子

Phiên âm : huā xià zǐ.

Hán Việt : hoa hạ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

結婚第一夜新娘便懷孕而生下的孩子稱為「花下子」。《石點頭.卷三.王本立天涯求父》:「張氏巴不得兒子就種個花下子, 傳續後代。」


Xem tất cả...