VN520


              

花捐

Phiên âm : huā juān.

Hán Việt : hoa quyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對娼妓所徵收的稅。也稱為「樂戶捐」、「妓捐」。


Xem tất cả...