VN520


              

花被

Phiên âm : huā bèi.

Hán Việt : hoa bị.

Thuần Việt : bao hoa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao hoa
花萼和花冠的统称,有保护花蕊和引诱昆虫的作用


Xem tất cả...