VN520


              

花攢錦簇

Phiên âm : huā cuán jǐn cù.

Hán Việt : hoa toàn cẩm thốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容燦爛絢麗、繁華美麗的樣子。《孤本元明雜劇.賀元宵.第二折》:「說元宵佳節時俗, 喜鰲山高接雲衢, 蓋的來花攢錦簇, 有千般像生人物。」也作「花團錦簇」、「花簇錦攢」。
義參「花團錦簇」。見「花團錦簇」條。


Xem tất cả...