VN520


              

花箋

Phiên âm : huā jiān.

Hán Việt : hoa tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

印有花紋的精緻華美信紙。元.王實甫《西廂記.第三本.第一折》:「一個絲桐上調弄出離恨譜, 一個花箋上刪抹成斷腸詩。」《紅樓夢》第三七回:「只見翠墨進來, 手裡拿著一幅花箋送與他。」也作「花牋」。


Xem tất cả...