VN520


              

花稍

Phiên âm : huā shao.

Hán Việt : hoa sảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.裝飾豔麗。《兒女英雄傳》第三四回:「正想進場這天, 打扮上花稍花稍。」也作「花哨」。2.語詞變化豐富。如:「王先生一生氣, 罵起人來花稍得很, 你別介意。」也作「花哨」。3.浪漫風流。如:「李先生過慣了花稍的夜生活, 容易使人墮落沉淪。」


Xem tất cả...