Phiên âm : jiān nán xiǎn zǔ.
Hán Việt : gian nan hiểm trở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻遭受的艱險困難。《周書.卷一七.梁禦等傳.史臣曰》:「梁禦等負將率之材, 蘊驍銳之氣, 遭逢喪亂, 馳騖干戈, 艱難險阻備嘗, 而功名未立。」也作「險阻艱難」。