VN520


              

艱難險阻

Phiên âm : jiān nán xiǎn zǔ.

Hán Việt : gian nan hiểm trở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻遭受的艱險困難。《周書.卷一七.梁禦等傳.史臣曰》:「梁禦等負將率之材, 蘊驍銳之氣, 遭逢喪亂, 馳騖干戈, 艱難險阻備嘗, 而功名未立。」也作「險阻艱難」。


Xem tất cả...