Phiên âm : jiān kùn.
Hán Việt : gian khốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
艱難困苦。例在艱困的環境中, 更要自立自強, 努力不懈。艱難困苦。如:「在艱困的環境中, 更要自立自強, 努力不懈。」