Phiên âm : jiān yú.
Hán Việt : gian ngu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
艱難憂患。《文選.任昉.王文憲集序》:「宋末艱虞, 百王澆季。」宋.陳與義〈先寄邢子友〉詩:「欲見舊交驚歲月, 剩排幽語說艱虞。」