Phiên âm : jiān kǔ fèn dòu.
Hán Việt : gian khổ phấn đấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
艱難困苦中, 奮勇克服障礙。如:「他率領士兵艱苦奮鬥, 終於戰勝了敵人。」