Phiên âm : jiān sè.
Hán Việt : gian sáp .
Thuần Việt : tối nghĩa; không lưu loát .
Đồng nghĩa : 晦澀, .
Trái nghĩa : 流暢, 淺顯, 暢通, .
tối nghĩa; không lưu loát (từ ngữ). (文詞)晦澀、不流暢、不易理解.