VN520


              

艱貞

Phiên âm : jiān zhēn.

Hán Việt : gian trinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 再醮, .

處境艱難而守正不阿。《易經.泰卦》:「艱貞无咎, 勿恤其孚, 于食有福。」唐.李商隱〈五言述德抒情詩一首四十韻獻上杜七兄僕射相公〉詩:「乘時乖巧宦, 占象合艱貞。」


Xem tất cả...