Phiên âm : liáng yī.
Hán Việt : lương y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 庸醫, .
醫術精湛的醫生。《韓非子.喻老》:「故良醫之治病也, 攻之於腠理。」《戰國策.秦策三》:「良醫知病人之死生, 聖主明於成敗之事。」