VN520


              

良醫

Phiên âm : liáng yī.

Hán Việt : lương y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 庸醫, .

醫術精湛的醫生。《韓非子.喻老》:「故良醫之治病也, 攻之於腠理。」《戰國策.秦策三》:「良醫知病人之死生, 聖主明於成敗之事。」


Xem tất cả...