Phiên âm : liáng chén mèi jǐng.
Hán Việt : lương thần mị cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好的時光, 宜人的景色。元.王實甫《西廂記.第二本.第二折》:「俺那裡落紅滿地胭脂冷, 休孤負了良辰媚景。」也作「良辰美景」。