VN520


              

良辰媚景

Phiên âm : liáng chén mèi jǐng.

Hán Việt : lương thần mị cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美好的時光, 宜人的景色。元.王實甫《西廂記.第二本.第二折》:「俺那裡落紅滿地胭脂冷, 休孤負了良辰媚景。」也作「良辰美景」。


Xem tất cả...