VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
良家
Phiên âm :
liáng jiā.
Hán Việt :
lương gia.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
良家婦女.
良田萬頃, 不如薄藝隨身 (liáng tián wàn qǐng, bù rú bó yì suí shēn) : lương điền vạn khoảnh, bất như bạc nghệ tùy thân
良禽擇木而棲 (liáng qín zé mù ér qī) : lương cầm trạch mộc nhi tê
良藥苦口, 忠言逆耳 (liáng yào kǔ kǒu, zhōng yán nì ěr) : lương dược khổ khẩu, trung ngôn nghịch nhĩ
良宵美景 (liáng xiāo měi jǐng) : lương tiêu mĩ cảnh
良馬見鞭影而行 (liáng mǎ jiàn biān yǐng ér xíng) : lương mã kiến tiên ảnh nhi hành
良才县 (liáng cái xiàn) : Lương Tài
良策 (liáng cè) : lương sách
良心發現 (liáng xīn fā xiàn) : lương tâm phát hiện
良家子 (liáng jiā zǐ) : lương gia tử
良賤 (liáng jiàn) : lương tiện
良性瘤 (liáng xìng liú) : lương tính lựu
良辰媚景 (liáng chén mèi jǐng) : lương thần mị cảnh
良人 (liáng rén) : chàng
良緣 (liáng yuán) : lương duyên
良辰美景 (liáng chén měi jǐng) : lương thần mĩ cảnh
良莠不齐 (liáng yǒu bù qí) : tốt xấu lẫn lộn; vàng thau lẫn lộn; kẻ xấu người t
Xem tất cả...