VN520


              

良宵美景

Phiên âm : liáng xiāo měi jǐng.

Hán Việt : lương tiêu mĩ cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美好宜人的夜晚景色。《群音類選.清腔類.卷四.黃鶯兒.佳節又重陽曲》:「從今永保無災障, 莫思量, 良宵美景, 不樂計非長。」《孤本元明雜劇.雷澤遇仙記.第三折》:「花色醺酣鳥韻清, 休負了良宵美景。」也作「良宵好景」。


Xem tất cả...