Phiên âm : shé gēng.
Hán Việt : thiệt canh .
Thuần Việt : đi cày bằng miệng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi cày bằng miệng (ví với đi dạy học để kiếm tiền). 舊時指依靠教書謀生.