VN520


              

舌耕

Phiên âm : shé gēng.

Hán Việt : thiệt canh .

Thuần Việt : đi cày bằng miệng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi cày bằng miệng (ví với đi dạy học để kiếm tiền). 舊時指依靠教書謀生.


Xem tất cả...