Phiên âm : shé jiān.
Hán Việt : thiệt tiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舌頭的尖端部分。例蛇類的舌尖分叉, 是負責嗅覺的器官。舌頭的尖端部分。如:「蛇類的舌尖分叉, 是負責嗅覺的器官。」