VN520


              

舌尖

Phiên âm : shé jiān.

Hán Việt : thiệt tiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舌頭的尖端部分。例蛇類的舌尖分叉, 是負責嗅覺的器官。
舌頭的尖端部分。如:「蛇類的舌尖分叉, 是負責嗅覺的器官。」


Xem tất cả...