Phiên âm : shé yān shén jīng.
Hán Việt : thiệt yết thần kinh.
Thuần Việt : Thần kinh lưỡi, yết hầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Thần kinh lưỡi, yết hầu