VN520


              

舌咽神经

Phiên âm : shé yān shén jīng.

Hán Việt : thiệt yết thần kinh.

Thuần Việt : Thần kinh lưỡi, yết hầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thần kinh lưỡi, yết hầu


Xem tất cả...