VN520


              

舌剑唇枪

Phiên âm : shé jiàn chún qiāng.

Hán Việt : thiệt kiếm thần thương.

Thuần Việt : tranh luận kịch liệt; biện luận sôi nổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tranh luận kịch liệt; biện luận sôi nổi
唇枪舌剑:形容争辩激烈,言词锋利也说舌剑唇枪


Xem tất cả...