Phiên âm : shé mén.
Hán Việt : thiệt môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唧筒或機器內, 用以掩蔽孔口的活動蓋。也稱為「活瓣」、「活門」。