VN520


              

舉隅

Phiên âm : jǔ yú.

Hán Việt : cử ngung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉一部分為例以說明全部。如:「文學欣賞舉隅」。


Xem tất cả...