Phiên âm : jǔ zhǐ yán yǔ.
Hán Việt : cử chỉ ngôn ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行為與談吐。《紅樓夢》第七四回:「論舉止言語, 他原輕薄些。」