VN520


              

舉止言語

Phiên âm : jǔ zhǐ yán yǔ.

Hán Việt : cử chỉ ngôn ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行為與談吐。《紅樓夢》第七四回:「論舉止言語, 他原輕薄些。」


Xem tất cả...