Phiên âm : jǔ zhòng.
Hán Việt : cử trọng.
Thuần Việt : cử tạ; môn cử tạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cử tạ; môn cử tạ. 男子體育運動項目之一, 運動員以抓舉、挺舉兩種舉法舉起杠鈴.