Phiên âm : jǔ xián shǐ néng.
Hán Việt : cử hiền sử năng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
薦舉任用有賢德才能的人。語本《禮記.大傳》:「三曰舉賢, 四曰使能。」也作「進賢任能」、「舉賢任能」。