VN520


              

舉賢使能

Phiên âm : jǔ xián shǐ néng.

Hán Việt : cử hiền sử năng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

薦舉任用有賢德才能的人。語本《禮記.大傳》:「三曰舉賢, 四曰使能。」也作「進賢任能」、「舉賢任能」。


Xem tất cả...