Phiên âm : jǔ zhèng.
Hán Việt : cử chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拿出、呈現證據。如:「經原告舉證歷歷, 嫌犯終於俯首認罪。」