Phiên âm : jǔ yán.
Hán Việt : cử ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發言。《管子.大匡》:「管仲進而舉言, 上而見之於君。」《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭十三.古辭.焦仲卿妻》:「舉言謂新婦, 哽咽不能語。」