VN520


              

舉言

Phiên âm : jǔ yán.

Hán Việt : cử ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發言。《管子.大匡》:「管仲進而舉言, 上而見之於君。」《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭十三.古辭.焦仲卿妻》:「舉言謂新婦, 哽咽不能語。」


Xem tất cả...