VN520


              

舉眼無親

Phiên âm : jǔ yǎn wú qīn.

Hán Việt : cử nhãn vô thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放眼望去, 沒有一個親人。形容孤單無依。元.施惠《幽閨記》第二八齣:「興福舉眼無親, 進退無門。」明.邵璨《香囊記》第三二齣:「裙釵守困貧, 寄食他家舉眼無親。」也作「舉目無親」。


Xem tất cả...