Phiên âm : jǔ bái qí.
Hán Việt : cử bạch kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰場上豎起白旗, 以表示投降的標幟。亦用以比喻服輸或沒辦法。如:「辯不過她那三寸不爛之舌, 我只好舉白旗了。」