VN520


              

舉白旗

Phiên âm : jǔ bái qí.

Hán Việt : cử bạch kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰場上豎起白旗, 以表示投降的標幟。亦用以比喻服輸或沒辦法。如:「辯不過她那三寸不爛之舌, 我只好舉白旗了。」


Xem tất cả...