Phiên âm : jǔ jiàn zhēng pì.
Hán Việt : cử tiến chinh tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推舉與徵聘。為舊時任用官員的一種制度。《初刻拍案驚奇》卷二九:「話說自漢以前, 人才只是舉薦征辟, 故有賢良方正茂才異等之名。」