VN520


              

舉荐

Phiên âm : jǔ jiàn.

Hán Việt : cử tiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

推舉、推荐。例透過老師的舉荐, 我得以參與這次舞臺劇的演出, 感到十分榮幸。
推舉、推荐。如:「公司會計出缺, 老闆希望大家舉荐適當人選。」《石點頭.卷七.感恩鬼三古傳題旨》:「我雖叨在宦途, 要舉荐你廣遊大人門下, 不過順風吹火, 不為難事。」


Xem tất cả...