Phiên âm : jǔ bù rú fēi.
Hán Việt : cử bộ như phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容走路速度很快。《薛仁貴征遼事略》:「張士貴撩衣便往帳後欲走, 仁貴舉步如飛, 騰至扯住征袍。」