VN520


              

舉步如飛

Phiên âm : jǔ bù rú fēi.

Hán Việt : cử bộ như phi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容走路速度很快。《薛仁貴征遼事略》:「張士貴撩衣便往帳後欲走, 仁貴舉步如飛, 騰至扯住征袍。」


Xem tất cả...