VN520


              

舉止風流

Phiên âm : jǔ zhǐ fēng liú.

Hán Việt : cử chỉ phong lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言行舉動溫文灑脫。《魏書.卷二八.賀狄干傳》:「舉止風流, 有似儒者。」《紅樓夢》第七回:「身材俊俏, 舉止風流, 似在寶玉之上。」


Xem tất cả...