Phiên âm : jǔ zhǐ fēng liú.
Hán Việt : cử chỉ phong lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言行舉動溫文灑脫。《魏書.卷二八.賀狄干傳》:「舉止風流, 有似儒者。」《紅樓夢》第七回:「身材俊俏, 舉止風流, 似在寶玉之上。」