Phiên âm : jǔ zhǐ xián yǎ.
Hán Việt : cử chỉ nhàn nhã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言談舉動嫻靜優雅。《紅樓夢》第四回:「還有一女比薛蟠小兩歲, 乳名寶釵, 生得肌骨瑩潤, 舉止嫻雅。」