Phiên âm : jǔ zhǐ dà fāng.
Hán Việt : cử chỉ đại phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言語行為舉動得宜, 落落大方。《紅樓夢》第六四回:「舉止大方, 言語溫柔, 無一處不令人可敬可愛。」《老殘遊記》第九回:「話說申子平正在凝思此女子舉止大方, 不類鄉人。」