VN520


              

舉止大方

Phiên âm : jǔ zhǐ dà fāng.

Hán Việt : cử chỉ đại phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言語行為舉動得宜, 落落大方。《紅樓夢》第六四回:「舉止大方, 言語溫柔, 無一處不令人可敬可愛。」《老殘遊記》第九回:「話說申子平正在凝思此女子舉止大方, 不類鄉人。」


Xem tất cả...