Phiên âm : jǔ zhǐ.
Hán Việt : cử chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 行動, 行為, .
Trái nghĩa : , .
舉止大方.
♦Cất chân lên.♦Hành động, cử động. ◇Đào Tiềm 陶潛: Thần nghi vũ mị, cử chỉ tường nghiên ( nhàn tình phú 神儀嫵媚, 舉止詳妍 (閑情賦). ◇Mạnh Giao 孟郊: Túy kiến dị cử chỉ, Túy văn dị thanh âm 醉見異舉止, 醉聞異聲音 (Tửu đức 酒德).