Phiên âm : jǔ jiù.
Hán Việt : cử cữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搬運棺材。《三國演義》第二回:「何進暗使人鴆殺董后於河間驛庭, 舉柩回京, 葬於文陵。」