VN520


              

舉柩

Phiên âm : jǔ jiù.

Hán Việt : cử cữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搬運棺材。《三國演義》第二回:「何進暗使人鴆殺董后於河間驛庭, 舉柩回京, 葬於文陵。」


Xem tất cả...