VN520


              

舉坐

Phiên âm : jǔ zuò .

Hán Việt : cử tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tất cả mọi người đang ngồi để nghe hoặc làm việc gì. § Cũng viết là cử tọa 舉座.


Xem tất cả...