VN520


              

舉國

Phiên âm : jǔ guó .

Hán Việt : cử quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cả nước, toàn quốc. ◇Hán Thư 漢書: Hung Nô Thiền Vu hương phong mộ nghĩa, cử quốc đồng tâm, phụng trân triều hạ, tự cổ vị chi hữu dã 匈奴單于鄉風慕義, 舉國同心, 奉珍朝賀, 自古未之有也 (Tuyên đế kỉ 宣帝紀).
♦Đem hết sức lực cả nước. ◇Lí Lăng 李陵: Hung Nô kí bại, cử quốc hưng sư; cánh luyện tinh binh, cường du thập vạn 匈奴既敗, 舉國興師; 更練精兵,強踰十萬 (Đáp Tô Vũ thư 答蘇武書).


Xem tất cả...