Phiên âm : jǔ bù shēng jǔ.
Hán Việt : cử bất thắng cử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不可勝數, 不計其數, 不勝枚舉, 不一而足, 恆河沙數, 數不勝數, .
Trái nghĩa : 寥若晨星, 屈指可數, 寥寥無幾, .
列舉不完。形容數量極多。如:「像他這樣不惜一切追求名利的人, 在現今社會中, 舉不勝舉。」