VN520


              

與民更始

Phiên âm : yǔ mín gēng shǐ.

Hán Việt : dữ dân canh thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與人民改革更新。《漢書.卷六.武帝紀》:「朕嘉唐虞而樂殷周, 據舊以鑒新。其赦天下, 與民更始。」《宋史.卷四三八.儒林傳八.李心傳傳》:「陛下所宜與諸大臣掃除亂政, 與民更始, 以為消惡運、迎善祥之計。」


Xem tất cả...