Phiên âm : yǔ shì fǔ yǎng.
Hán Việt : dữ thế phủ ngưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨著世俗而浮沉, 隨波逐流, 沒有主見。《宋史.卷四四四.文苑傳六.米芾傳》:「又不能與世俯仰, 故從仕數困。」也作「與世偃仰」。